CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC
|
Tháng 4 năm 2014
|
|
|
Đơn vị tính: %
|
|
CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 4 NĂM 2014 SO VỚI
|
4 tháng đầu năm 2014 so với cùng kỳ 2013
|
|
Kỳ gốc năm 2009
|
Tháng 4 năm 2013
|
Tháng 12 năm 2013
|
Tháng 3 năm 2014
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
157,07
|
104,45
|
100,88
|
100,08
|
104,73
|
I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
161,51
|
103,99
|
101,10
|
100,15
|
103,68
|
1- Lương thực
|
147,00
|
104,60
|
101,62
|
99,74
|
103,81
|
2- Thực phẩm
|
163,41
|
103,85
|
100,62
|
100,27
|
103,44
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
171,89
|
103,97
|
102,20
|
100,18
|
104,39
|
II, Đồ uống và thuốc lá
|
140,91
|
104,16
|
101,91
|
100,23
|
104,12
|
III, May mặc, mũ nón, giầy dép
|
148,47
|
104,53
|
101,42
|
100,26
|
104,97
|
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
|
167,20
|
104,04
|
99,07
|
99,44
|
104,85
|
V, Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
132,54
|
103,19
|
101,01
|
100,24
|
103,43
|
VI, Thuốc và dịch vụ y tế
|
192,11
|
106,56
|
100,33
|
100,04
|
109,55
|
Trong đó: Dịch vụ y tế
|
220,80
|
107,45
|
100,21
|
100,01
|
111,22
|
VII, Giao thông
|
152,18
|
103,01
|
102,19
|
100,33
|
103,60
|
VIII, Bưu chính viễn thông
|
87,22
|
99,52
|
99,81
|
99,86
|
99,50
|
IX, Giáo dục
|
195,22
|
111,36
|
100,11
|
100,06
|
111,36
|
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
|
207,36
|
112,45
|
100,06
|
100,05
|
112,44
|
X, Văn hoá, giải trí và du lịch
|
126,49
|
102,64
|
100,94
|
100,02
|
102,90
|
XI, Hàng hoá và dịch vụ khác
|
154,99
|
104,19
|
101,51
|
100,09
|
104,48
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
|
178,63
|
83,31
|
102,25
|
98,96
|
79,48
|
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
|
121,70
|
100,59
|
99,87
|
99,94
|
100,85
|
|
|
|
|
|
|
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC
|
KHU VỰC THÀNH THỊ
|
Tháng 4 năm 2014
|
|
|
|
Đơn vị tính: %
|
|
CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 04 NĂM 2014 SO VỚI
|
4 tháng đầu năm 2014 so với cùng kỳ 2013
|
|
Kỳ gốc năm 2009
|
Tháng 4 năm 2013
|
Tháng 12 năm 2013
|
Tháng 3 năm 2014
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
156,60
|
104,76
|
100,85
|
100,06
|
105,01
|
I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
164,01
|
103,86
|
101,25
|
100,22
|
103,44
|
1- Lương thực
|
148,05
|
104,57
|
101,51
|
99,81
|
103,58
|
2- Thực phẩm
|
165,33
|
103,73
|
100,76
|
100,40
|
103,27
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
172,73
|
103,65
|
102,08
|
100,12
|
103,69
|
II, Đồ uống và thuốc lá
|
140,74
|
103,87
|
101,77
|
100,24
|
103,82
|
III, May mặc, mũ nón, giầy dép
|
147,08
|
104,44
|
101,42
|
100,25
|
104,79
|
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
|
168,50
|
103,34
|
98,39
|
99,08
|
104,48
|
V, Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
130,97
|
102,87
|
101,00
|
100,20
|
103,15
|
VI, Thuốc và dịch vụ y tế
|
181,47
|
108,93
|
100,26
|
100,05
|
112,12
|
Trong đó: Dịch vụ y tế
|
206,04
|
110,72
|
100,13
|
100,01
|
114,86
|
VII, Giao thông
|
152,88
|
102,79
|
102,12
|
100,29
|
103,47
|
VIII, Bưu chính viễn thông
|
86,39
|
99,40
|
99,77
|
99,80
|
99,38
|
IX, Giáo dục
|
195,18
|
117,89
|
100,09
|
100,03
|
117,90
|
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
|
198,42
|
119,37
|
100,04
|
100,03
|
119,39
|
X, Văn hoá, giải trí và du lịch
|
129,86
|
102,53
|
100,91
|
99,99
|
102,83
|
XI, Hàng hoá và dịch vụ khác
|
155,04
|
103,74
|
101,47
|
100,07
|
103,95
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
|
178,63
|
83,31
|
102,25
|
98,96
|
79,48
|
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
|
121,70
|
100,59
|
99,87
|
99,94
|
100,85
|
|
|
|
|
|
|
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.
|
|