Kinh nghiệm cải cách và phát triển kinh tế - xã hội của các nước
Suy thoái kinh tế toàn cầu và phản ứng của ngân hàng trung ương các nước
17/09/2012 - 218 Lượt xem
Gần đây nhất, báo cáo tại Hội nghị Thương mại và Phát triển Liên Hợp Quốc (UNCTAD) ngày 12/9 đưa ra dự báo, kinh tế thế giới sẽ chỉ tăng 2,3% trong năm 2012 và sẽ chững lại nếu không có các giải pháp hữu hiệu.
Kết quả cuộc thăm dò gần đây của Reuters cho thấy, hầu hết các dự đoán đều nghiêng về khả năng nền kinh tế khu vực đồng euro, vốn đã giảm 0,2% trong quý II/2010, sẽ tiếp tục suy giảm một lượng như thế trong quý III này. Mức giảm này là cao hơn mức giảm 0,1% được dự đoán trước đó trong cuộc thăm dò tháng 7 của Reuters.
Tuy nhiên, sự trượt dài tương đối đó vẫn chưa phản ánh hết những suy thoái nghiêm trọng hơn ở Italia và Tây Ban Nha, những nền kinh tế lớn thứ ba và thứ tư trong khu vực đồng euro, và sự sụp đổ hoàn toàn ở Hy Lạp, nơi mà gần như 1/4 dân số hiện đang thất nghiệp.
Gần đây nhất, trong cuộc họp ngày 6/9, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã giảm dự báo tăng trưởng của 17 nước thành viên Eurozone, theo đó nền kinh tế các nước sẽ suy giảm 0,4% trong năm nay và dự kiến tăng trưởng 0,5% trong năm 2013. Trong dự báo đưa ra tháng 6 vừa qua, ECB cho rằng mức suy giảm của Eurozone sẽ chỉ là 0,1% và năm sau tăng trưởng 1%.
Nền kinh tế lớn thứ 6 của thế giới, Brazil cũng vừa công bố hạ đáng kể mức dự báo tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong năm 2012 từ 3% xuống còn 2%.
Các công cụ chủ chốt
Thời gian qua, nhiều NHTW đã thực hiện một số biện pháp, bao gồm: hạ thấp lãi suất cơ bản, cung cấp thanh khoản bằng đồng bản tệ và USD cho các quỹ để đảm bảo sự ổn định của thị trường tài chính; mở rộng chương trình mua tài sản của NHTW trên các thị trường tài chính của họ nhằm phục hồi chức năng của các thị trường tài chính và chức năng trung gian của các tổ chức tài chính.
Theo thông tin mới nhất mà Fed (Cục Dự trữ liên bang Mỹ) vừa công bố, ngày 13/9, cơ quan này quyết định áp dụng những biện pháp mới nhằm tìm cách kích thích nền kinh tế đang trì trệ của nước Mỹ. Đó là đã tung ra gói nới lỏng định lượng tiếp theo (QE3).
QE là 1 công cụ tiền tệ được các NHTW sử dụng để kích thích nền kinh tế. Đây là 1 công cụ mới, khác với các công cụ thông thường và hiện nay vẫn gây nhiều tranh cãi.
Thông thường, khi nền kinh tế lâm vào suy thoái hoặc tăng trưởng rất chậm chạp trong 1 thời gian quá dài, Fed sẽ giảm lãi suất ngắn hạn để có thể đẩy mạnh cho vay và chi tiêu. Tuy nhiên, hiện nay, Fed đã cắt giảm lãi suất xuống mức thấp nhất có thể nhưng nền kinh tế vẫn chật vật. Lãi suất đã ở mức gần 0 và Fed không thể đi xa hơn được nữa.
Bởi vậy, thay vào đó, NHTW có thể dùng đến các gói QE. Fed có thể mua vào các tài sản dài hạn như trái phiếu kho bạc hoặc các chứng khoán có đảm bảo bằng tài sản thế chấp (MBS) từ các ngân hàng thương mại và các định chế tài chính khác. Lượng tiền này được bơm vào nền kinh tế và sẽ khiến lãi suất dài hạn giảm xuống trong tương lai. Khi lãi suất dài hạn giảm xuống, nhà đầu tư có nhiều lựa chọn hơn trong việc tiêu tiền. Đó là những gì diễn ra theo lý thuyết.
Fed đã 2 lần tung ra QE. Lần thứ nhất, vào cuối tháng 11/2008, sau cú sốc khủng hoảng tài chính, Fed bắt đầu mua vào các MBS và trái phiếu kho bạc để có thể thúc đẩy nền kinh tế.
Thời gian đó, Fed cho rằng lượng tiền bơm vào đã đủ và ngừng hành động. Tuy nhiên, khi nền kinh tế lại bắt đầu yếu đi, Chủ tịch Fed Ben Bernanke khởi động lại chương trình vào tháng 8/2010, tiếp tục mua vào 600 tỷ USD tài sản. Gói kích thích này được gọi là QE2.
Cuối cùng thì, sau nhiều tháng chờ đợi cùng với rất nhiều đồn đoán, ngày 13/9, Fed đã tung ra QE3. Đầu tiên, Fed cam kết sẽ giữ lãi suất ngắn hạn ở mức gần 0 ít nhất là cho đến giữa năm 2015. Thứ hai, Fed sẽ mua vào 40 tỷ USD tài sản mỗi tháng.
Hiệu quả của gói QE3 luôn là đề tài gây tranh cãi từ nhiều tháng nay. Liệu QE3 có thực sự kích thích nền kinh tế và giúp nước Mỹ thoát khỏi tình trạng trì trệ như hiện nay vẫn là 1 câu hỏi chưa có lời giải đáp chính xác.
Trong khi đó, các NHTW khác đã cùng chia sẻ những thách thức và phản ứng theo những cách tương tự mà Fed từng thực hiện (như các chương trình mua tài sản) để mở rộng bảng cân đối của họ.
Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) ngày 6/9 thông báo quyết định mua số lượng lớn trái phiếu chính phủ của các nước thành viên Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) đang ngập trong nợ nần, giúp giảm chi phí vay mượn của các nước này.
ECB có thể mua trái phiếu chính phủ với khối lượng lớn và thời gian đáo hạn từ 1-3 năm với điều kiện các nước liên quan phải chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt của Quỹ bình ổn tài chính châu Âu (EFSE)/Cơ chế ổn định tài chính châu Âu (ESM). Cũng trong ngày 6/9, ECB quyết định giữ nguyên lãi suất chủ đạo ở mức 0,75%.
Trong khi đó, hiện các ngân hàng trung ương châu Á vẫn đang chờ đợi tín hiệu từ gói kích thích của Fed nêu trên. Tuy nhiên, giới phân tích cho rằng, châu Á vẫn chưa vội kích thích tiền tệ một phần do vẫn còn chờ đợi các diễn biến kinh tế châu Âu cũng như theo sát các động thái chính sách từ Trung Quốc.
Một lý do khác khiến các ngân hàng trung ương châu Á trì hoãn kích thích là bởi nhu cầu tiêu thụ nội địa vẫn tương đối mạnh ở một số nền kinh tế.
Ngân hàng trung ương Hàn Quốc (BOK) vừa quyết định giữ nguyên lãi suất cơ bản ở 3% - một động thái gây bất ngờ cho thị trường tài chính. Theo các chuyên gia, BOK có thể hạ lãi suất vào tháng sau khi muốn có thêm thời gian đánh giá về tác động của khủng hoảng nợ Eurozone cũng như triển vọng xuất khẩu sang châu Âu.
Ngân hàng trung ương Malaysia tuần trước cũng giữ nguyên chính sách tiền tệ tháng thứ 8 liên tiếp với lý do nhu cầu tiêu thụ nội địa vẫn mạnh hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Ngoài việc sử dụng chính sách tiền tệ và các nghiệp vụ kế toán thông thường, các NHTW còn sử dụng thông tin liên lạc như là một công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả của chính sách. Mỗi khi kết thúc các cuộc họp, Thống đốc NHTW các nước thường đưa ra thông cáo báo chí về các chính sách và lý do cho những hành động chính sách.
Các NHTW trên toàn cầu không chỉ tập trung đối phó với suy thoái, mà còn cùng phối hợp để giảm thiểu rủi ro của cuộc khủng hoảng trong tương lai bằng cách cải thiện tính hợp lý và ổn định của khu vực tài chính. Thực tế, suy thoái kinh tế toàn cầu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của mục tiêu ổn định tài chính của các NHTW. Do tính chất toàn cầu của các thị trường tài chính và các định chế tài chính lớn, việc phối hợp và hợp tác giữa các NHTW, cơ quan giám sát ngân hàng và nhà quản lý nói chung là rất quan trọng trong việc đạt được mục tiêu này.
Nguồn: Chinhphu.vn