STT |
Chi tiết lĩnh vực |
Cấp mới |
Tăng vốn |
Góp vốn, mua cổ phần |
Tổng vốn đăng ký cấp mới, vốn tăng thêm và Vốn góp (triệu USD) |
Số dự án cấp mới |
Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) |
Số lượt dự án tăng vốn |
Vốn đăng ký tăng thêm (triệu USD) |
Số lượt góp vốn, mua cổ phần |
Vốn góp (triệu USD) |
1 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
713 |
6059,039 |
496 |
3020,195 |
1200 |
5384,871 |
14464,1 |
2 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
64 |
842,67 |
16 |
-126,568 |
174 |
754,757 |
1470,858 |
3 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy |
557 |
241,973 |
94 |
173,44 |
1337 |
682,135 |
1097,549 |
4 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ |
270 |
232,083 |
63 |
115,503 |
507 |
586,026 |
933,611 |
5 |
Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa |
7 |
453,004 |
2 |
-14,912 |
25 |
102,201 |
540,294 |
6 |
Xây dựng |
87 |
162,737 |
29 |
33,498 |
239 |
324,386 |
520,62 |
7 |
Thông tin và truyền thông |
153 |
43,09 |
35 |
93,817 |
259 |
115,41 |
252,317 |
8 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
61 |
18,489 |
15 |
8,595 |
254 |
159,178 |
186,262 |
9 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
2 |
13,6 |
2 |
2,009 |
16 |
160,296 |
175,905 |
10 |
Vận tải kho bãi |
54 |
81,119 |
11 |
12,469 |
123 |
70,196 |
163,785 |
11 |
Cấp nước và xử lý chất thải |
3 |
59,27 |
5 |
62,723 |
9 |
9,794 |
131,786 |
12 |
Giáo dục và đào tạo |
36 |
10,593 |
8 |
6,719 |
78 |
52,323 |
69,635 |
13 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
29 |
8,025 |
7 |
6,546 |
106 |
49,07 |
63,641 |
14 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
2 |
1,907 |
0 |
0 |
8 |
41,072 |
42,979 |
15 |
Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản |
6 |
27,9 |
4 |
1,285 |
19 |
7,046 |
36,23 |
16 |
Khai khoáng |
2 |
1,904 |
2 |
28,025 |
2 |
4,278 |
34,207 |
17 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
8 |
10,926 |
0 |
0 |
16 |
13,459 |
24,385 |
18 |
Hoạt động dịch vụ khác |
9 |
3,666 |
2 |
2,2 |
15 |
4,274 |
10,139 |
19 |
Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình |
1 |
0,431 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0,431 |
|